Có 2 kết quả:
咔嚓 kā chā ㄎㄚ ㄔㄚ • 喀嚓 kā chā ㄎㄚ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) breaking or snapping
(2) (coll.) cut it out
(3) stop it
(4) also written 喀嚓[ka1 cha1]
(2) (coll.) cut it out
(3) stop it
(4) also written 喀嚓[ka1 cha1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) breaking or snapping
Bình luận 0